Có 1 kết quả:

卷尺 juǎn chǐ ㄐㄩㄢˇ ㄔˇ

1/1

juǎn chǐ ㄐㄩㄢˇ ㄔˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) tape measure
(2) tape rule
(3) CL:把[ba3]

Bình luận 0